120 câu tiếng Anh giao tiếp cực ngắn

Vietlish Logo With White and Slogan 1 Vietlish.edu.vn

Việc học tiếng Anh qua những mẫu câu là một yếu tô vô cũng quan trọng và cần thiết để cải thiện trình độ tiếng anh của bạn. Nếu như bạn cứ học và không có thực hành thì mãi bạn cũng chẳng thể nào tiến bộ. Vì vậy, hãy rèn luyện những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dưới đây hằng ngày, ở bất cứ đâu và bất cứ thời gian nào. Dưới đây sẽ là một số mẫu câu giao tiếp hàng ngày do IMAP Pro tuyển chọn trong môi trường bạn bè, gia đình hay văn phòng đều phải sử dụng thường xuyên.

Not yet: Chưa được.

Relax: Cứ bình tĩnh.

See you tomorrow: Mai gặp nhé.

She is my best friend: Cô ấy là bạn thân của tôi.

She is so smart: Cô ấy thật thông minh.

Slow down: Đi chậm thôi.

Tell me: Cứ nói với tôi đi.

Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều.

That happens: Chuyện thường mà.

That’s enough: Đủ rồi.

That’s interesting: Thật thú vị.

That’s right: Đúng rồi đấy.

120 câu tiếng Anh cực ngắn 1-12

Where are you going?: Bạn đi đâu đấy?

Where is he?: Anh ấy đâu rồi?

You look good today: Hôm nay bạn trông tốt đấy.

You look tired: Bạn trông có vẻ mệt.

You startled me: Bạn làm tôi giật cả mình.

You’re always right: Bạn lúc nào cũng đúng.

You’re crazy: Bạn khùng rồi.

You’re late: Bạn đến muộn.

You’re lying: Bạn nói dối.

You’re welcome: Không có gì.

You’re wrong: Bạn sai rồi.

Wow!: Wow                                                                     https://mshoagiaotiep.com/

thumbnail anh 2 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

Do you mean it?: Nghiêm túc đấy hả?

Do you see him often?: Bạn có hay gặp anh ấy không?

Do you understand?: Bạn có hiểu không?

Do you want it?: Bạn có muốn nó không?

Do you need anything?: Bạn có cần gì nữa không?

Don’t do it: Đừng làm thế.

Don’t exaggerate: Đừng nói quá.

Don’t give me that look: Đừng nhìn tôi như vậy.

Give me a hand: Giúp tôi một tay.

Go right ahead: Cứ làm thế đi.

Have a good trip: Du lịch vui vẻ nhé.

Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành.

thumbnail anh 3 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

I’m having fun: Tôi đang rất vui.

I’m ready: Tôi chuẩn bị xong rồi.

I’ve got it: Tôi hiểu rồi.

It’s incredible!: Không thể tin được.

Is it far?: Có xa không?

It’s doesn’t matter: Không thành vấn đề.

It smells good: Mùi thơm quá.

It’s about time: Chờ mãi.

It’s alright: Không sao đâu.

It’s easy: Dễ mà

It’s good: Tốt đấy.

It’s near here: Ở gần đây thôi.

thumbnail anh 4 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

That’s true: Chuẩn rồi.

There are too many people here: Đông người quá.

They like each other: Họ thích nhau đấy.

Think about it: Cứ suy nghĩ đi.

Too bad!: Tệ quá!

Wait for me: Chờ tôi với.

What did you say?: Bạn nói gì cơ?

What do you think?: Bạn nghĩ sao?

What is he talking about?: Anh ấy đang nói gì vậy?

What terrible weather!: Thời tiết tệ quá!

What’s going on?: Chuyện gì đang xảy ra thế?

What’s the date today?: Hôm nay là ngày bao nhiêu?

thumbnail anh 5 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

It’s nothing: Không có gì đâu.

It’s time to go: Đến lúc phải đi rồi.

It’s different: Chuyện này khác mà.

It’s funny: Buồn cười nhỉ.

It’s impossible: Không thể nào.

It’s not bad: Cũng không tồi.

It’s not diffucult: Không khó đâu.

It’s not worth it: Không đáng đâu.

It’s obvious: Rõ ràng là thế rồi còn gì.

It’s the same thing: Cũng như nhau mà.

It’s your turn: Đến lượt bạn đấy.

Me too: Tôi cũng thế.

thumbnail anh 6 120 mau cau cuc ngan1 Vietlish.edu.vn

I don’t have time: Tôi không có thời gian.

I don’t know anybody: Tôi chẳng quen ai cả.

I don’t like it: Tôi không thích như vậy.

I don’t think so: Tôi không nghĩ thế.

I feel much better: Tôi cảm thấy khá hơn rồi.

I found it: Tìm thấy rồi.

I hate you!: Tôi ghét bạn!

I hope so: Hy vọng là thế.

I knew it:  Biết ngay mà.

I love you: Anh yêu em.

I noticed that: Tôi thấy rồi nhé.

I see: Ra thế.

thumbnail anh 7 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

Absolutely not: Không đời nào.

Are you coming with me?: Bạn có đi cùng tôi không?

Are you sure?: Bạn có chắc không?

Are we almost there?: Chúng ta sắp đến chưa?

As soon as possible: Càng sớm càng tốt.

Believe me: Tin tôi đi.

Buy it!: Mua nó đi!

Call me tomorrow: Ngày mai gọi cho tôi nhé.

Can you speak slowly?: Bạn có thể nói chậm không?

Come with me: Đi cùng tôi.

Congratulations!: Chúc mừng!

Do it right!: Làm cho tử tế!

thumbnail anh 8 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

I think so: Tôi cũng nghĩ thế.

I want to speak with him: Tôi muốn nói chuyện với anh ấy.

I won: Thắng rồi nhé.

I’d like a cup of coffe: Cho tôi một tách cà phê.

I’m hungry: Đói bụng quá.

I’m leaving: Tôi đi đây.

I’m sorry: Xin lỗi nhé.

I’m used to it: Tôi quen rồi.

I’ll miss you: Tôi sẽ nhớ bạn lắm.

I’ll try:Tôi sẽ cố gắng.

I’m bored: Chán quá.

I’m busy: Tôi bận mất rồi.​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​

thumbnail anh 9 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

 

Have another one: Ăn thêm cái nữa đi.

Have you finished?: Bạn ăn xong chưa?

He doesn’t have time: Anh ấy không có thời gian.

He is on his way: Anh ấy đang trên đường đến.

How are you doing?: Dạo này bạn thế nào?

How long are you staying?: Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?

How much?: Bao nhiêu tiền?

I am crazy about her: Tôi phát cuồng vì cô ấy.

I am wasting my time: Đúng là lãng phí thời gian.

I can do it: Tôi sẽ làm được.

I can’t believe it:  Không thể tin nổi.

I can’t wait: Háo hức quá.​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​​

thumbnail anh 10 120 mau cau cuc ngan Vietlish.edu.vn

Đây là những 10 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp được người bản xứ sử dụng thông dụng nhất, các mẫu câu này sẽ giúp bạn sớm làm chủ giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên quay trở lại Vietlish để đón đọc các bài viết tiếp theo nhé!